hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
烹 ▸ từ ghép
烹 - phanh
烹割
phanh cát
烹割
phanh cát
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mổ cắt rồi nấu nướng.
▸ Từng từ:
烹
割
烹庖
phanh bào
烹庖
phanh bào
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nấu nướng đồ ăn. Làm bếp.
▸ Từng từ:
烹
庖
烹滅
phanh diệt
烹滅
phanh diệt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giết đi, trừ đi.
▸ Từng từ:
烹
滅
烹煎
phanh tiễn
烹煎
phanh tiễn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nấu nước pha trà.
▸ Từng từ:
烹
煎
烹調
phanh điều
烹調
phanh điều
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nấu nướng đồ ăn và nêm nếm cho vừa.
▸ Từng từ:
烹
調
烹飪
phanh nhậm
烹飪
phanh nhậm
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cách nấu nướng đồ ăn.
▸ Từng từ:
烹
飪