ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
炭 - thán
塗炭 đồ thán
Từ điển trích dẫn
1. Ở trong chốn bùn than nhơ bẩn, chịu cảnh lầm than, cực khổ. § Cũng viết là "đồ thán" 荼炭. ◇ Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: "Đế tinh bất minh, tặc thần loạn quốc, vạn dân đồ thán, kinh thành nhất không" 帝星不明, 賊臣亂國, 萬民塗炭, 京城一空 (Đệ lục hồi) Sao Đế không tỏ, tặc thần làm loạn nước, muôn dân chịu lầm than, kinh thành không còn gì nữa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bùn và than, ở trong chốn bùn than nhơ bẩn, chỉ sự cực khổ — Ta quen dùng chữ Thán là than thở, nên hiểu Đồ thán là than thở vì cực khổ.
▸ Từng từ: 塗 炭