灯 - đinh, đăng
壁灯 bích đăng

bích đăng

giản thể

Từ điển phổ thông

đèn treo tường

▸ Từng từ:
幻灯 ảo đăng

ảo đăng

giản thể

Từ điển phổ thông

loại đèn lồng treo trên tường có hình chuyển động chiếu lên tường

▸ Từng từ:
标灯 tiêu đăng

tiêu đăng

giản thể

Từ điển phổ thông

đèn hiệu, lửa hiệu

▸ Từng từ:
桌灯 trác đăng

trác đăng

giản thể

Từ điển phổ thông

cái đèn bàn

▸ Từng từ:
灯芯 đăng tâm

đăng tâm

giản thể

Từ điển phổ thông

một loại cỏ có ruột dùng để thắp đèn

▸ Từng từ:
电灯 điện đăng

điện đăng

giản thể

Từ điển phổ thông

đèn điện

▸ Từng từ: