滴 - chích, trích, tích
殘滴 tàn trích

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giọt nước còn lại. Mưa lác đác sắp dứt.

▸ Từng từ:
涓滴 quyên trích

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giọt nước.

▸ Từng từ:
滴瀝 trích lịch

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhỏ giọt — Tiếng nước nhỏ giọt.

▸ Từng từ:
瀝滴 lịch trích

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giọt nước nhỏ xuống.

▸ Từng từ:
滴水穿石 tích thủy xuyên thạch

Từ điển trích dẫn

1. Từng giọt nước nhỏ lâu ngày xuyên qua đá. Tức nước chảy đá mòn, ý nói có chí thì nên. § Cũng viết là "thủy tích thạch xuyên" 穿.

▸ Từng từ: 穿