溲 - sưu, sửu
泡溲 bào sưu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ thịnh, nhiều.

▸ Từng từ:
溲箕 sửu ky

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái rá vo gạo.

▸ Từng từ: