hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
渙 ▸ từ ghép
渙 - hoán
叛渙
bạn hoán
叛渙
bạn hoán
Từ điển trích dẫn
1. Hoành hành ngang ngược.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Làm loạn. Cũng như Bạn loạn
叛
亂
.
▸ Từng từ:
叛
渙
散渙
tán hoán
散渙
tán hoán
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tan vỡ — Bàng hoàng sợ hãi. Đoạn trường tân thanh có câu: » Nàng đã tán hoán tê mê, vâng lời ra trước bình the vặn đàn «.
▸ Từng từ:
散
渙