淳 - thuần
樸淳 phác thuần

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thật thà giản dị, không gian dối.

▸ Từng từ:
淳厚 thuần hậu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lòng dạ tốt đẹp, thành thật.

▸ Từng từ:
淳風 thuần phong

thuần phong

phồn thể

Từ điển phổ thông

phong tục tốt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nếp sống thật thà tốt đẹp có từ xưa.

▸ Từng từ:
淳风 thuần phong

thuần phong

giản thể

Từ điển phổ thông

phong tục tốt

▸ Từng từ: