涂 - đồ
涂抹 đồ mạt

đồ mạt

giản thể

Từ điển phổ thông

vẽ bẩn, bôi bẩn

▸ Từng từ:
涂月 đồ nguyệt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên chỉ tháng chạp âm lịch.

▸ Từng từ: