济 - tế, tể
不济 bất tể

bất tể

giản thể

Từ điển phổ thông

không tốt, vô dụng

▸ Từng từ:
经济 kinh tế

kinh tế

giản thể

Từ điển phổ thông

kinh tế

▸ Từng từ: