泱 - anh, áng, ương, ưởng
泱泱 ương ương

Từ điển trích dẫn

1. Sâu, rộng (nước).
2. To, lớn. § Thường dùng nói về âm thanh.
3. Khí mây ùn ùn.

▸ Từng từ: