ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
泄 - duệ, tiết
排泄 bài tiết
Từ điển trích dẫn
1. Làm cho nước mưa hoặc nước dơ bẩn lưu thông. ◎ Như: "giá thủy câu bài tiết bất lương, nhất đán hạ vũ tựu hội tích thủy" 這水溝排泄不良, 一旦下雨就會積水.
2. Cơ thể sinh vật thải ra bên ngoài các chất cặn bã.
2. Cơ thể sinh vật thải ra bên ngoài các chất cặn bã.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tống ra, cho chảy ra. Chỉ việc tống các chất cặn bã ra khỏi cơ thể ( excretion ).
▸ Từng từ: 排 泄
泄露 tiết lộ
Từ điển phổ thông
tiết lộ, lộ ra, nói ra
Từ điển trích dẫn
1. Đem tin tức hoặc bí mật cho người ngoài cuộc biết. ◇ Lão Xá 老舍: "Tha bất phạ bệnh, nhi phạ bệnh trung tiết lộ liễu tâm lí đích bí mật" 他不怕病, 而怕病中泄露了心裏的秘密 (Li hôn 離婚, Đệ thập nhất).
2. Bộc lộ, hiển lộ, ló ra. ◇ Bắc sử 北史: "Ngô một hậu, liệm dĩ thì phục, tế vô lao hí, quan túc chu thi, ế bất tiết lộ nhi dĩ" 吾沒後, 斂以時服, 祭無牢餼, 棺足周屍, 瘞不泄露而已 (Thôi Quýnh truyện 崔冏傳) Ta không có con cháu nối dõi, lúc liệm xác dùng quần áo thông thường, cúng tế không phải có thịt gia súc, áo quan đủ che khắp thi thể, chôn khỏi ló ra ngoài là được rồi.
3. (Vô ý) để cho thấy, lưu lộ. ◇ Ba Kim 巴金: "Tha mẫu thân cảm khái tự địa thuyết, nhãn quang tùy trước nữ nhi di đáo quỹ thai, thanh âm lí tiết lộ xuất mẫu thân đích từ ái" 她母親感慨似地說, 眼光隨著女兒移到櫃檯, 聲音裏泄露出母親的慈愛 (Hoàn hồn thảo 還魂草).
2. Bộc lộ, hiển lộ, ló ra. ◇ Bắc sử 北史: "Ngô một hậu, liệm dĩ thì phục, tế vô lao hí, quan túc chu thi, ế bất tiết lộ nhi dĩ" 吾沒後, 斂以時服, 祭無牢餼, 棺足周屍, 瘞不泄露而已 (Thôi Quýnh truyện 崔冏傳) Ta không có con cháu nối dõi, lúc liệm xác dùng quần áo thông thường, cúng tế không phải có thịt gia súc, áo quan đủ che khắp thi thể, chôn khỏi ló ra ngoài là được rồi.
3. (Vô ý) để cho thấy, lưu lộ. ◇ Ba Kim 巴金: "Tha mẫu thân cảm khái tự địa thuyết, nhãn quang tùy trước nữ nhi di đáo quỹ thai, thanh âm lí tiết lộ xuất mẫu thân đích từ ái" 她母親感慨似地說, 眼光隨著女兒移到櫃檯, 聲音裏泄露出母親的慈愛 (Hoàn hồn thảo 還魂草).
▸ Từng từ: 泄 露