沌 - độn
浑沌 hỗn độn

hỗn độn

giản thể

Từ điển phổ thông

hỗn độn, mù mịt

▸ Từng từ:
混沌 hỗn độn

hỗn độn

phồn thể

Từ điển phổ thông

hỗn độn, mù mịt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lẫn lộn, lộn xộn, không phân biệt gì được.

▸ Từng từ:
渾沌 hỗn độn

hỗn độn

phồn thể

Từ điển phổ thông

hỗn độn, mù mịt

▸ Từng từ: