汪 - uông
汪汪 uông uông

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mênh mông và sâu thẳm.

▸ Từng từ:
汪洋 uông dương

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước lớn mênh mông.

▸ Từng từ:
汪浪 uông lãng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước mênh mông có sóng lớn.

▸ Từng từ:
汪淚 uông lệ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước mắt đầm đìa.

▸ Từng từ:
汪茫 uông mang

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước lớn mênh mông.

▸ Từng từ: