hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
汪 ▸ từ ghép
汪 - uông
汪汪
uông uông
汪汪
uông uông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mênh mông và sâu thẳm.
▸ Từng từ:
汪
汪
汪洋
uông dương
汪洋
uông dương
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước lớn mênh mông.
▸ Từng từ:
汪
洋
汪浪
uông lãng
汪浪
uông lãng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước mênh mông có sóng lớn.
▸ Từng từ:
汪
浪
汪淚
uông lệ
汪淚
uông lệ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước mắt đầm đìa.
▸ Từng từ:
汪
淚
汪茫
uông mang
汪茫
uông mang
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước lớn mênh mông.
▸ Từng từ:
汪
茫