汇 - hối, hội, vị, vựng
汇报 vị báo

vị báo

giản thể

Từ điển phổ thông

báo cáo, tường thuật

▸ Từng từ:
汇编 vị biên

vị biên

giản thể

Từ điển phổ thông

tập hợp, thu lượm, biên soạn

▸ Từng từ:
汇集 vị tập

vị tập

giản thể

Từ điển phổ thông

biên soạn, biên tập, tập hợp

▸ Từng từ: