汁 - chấp, hiệp, trấp
乳汁 nhũ chấp

Từ điển trích dẫn

1. Sữa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước sữa. Sữa.

▸ Từng từ:
墨汁 mặc trấp

mặc trấp

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mực đã mài

▸ Từng từ:
果汁 quả trấp

quả trấp

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước hoa quả, nước ép trái cây

▸ Từng từ:
灰汁 hôi trấp

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước tro.

▸ Từng từ:
糖汁 đường trấp

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước đường. Cũng gọi là Đường tương.

▸ Từng từ:
膽汁 đảm trấp

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Đảm dịch .

▸ Từng từ:
蜜汁 mật trấp

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước mật.

▸ Từng từ: