hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
氾 ▸ từ ghép
氾 - phiếm
氾拜
phiếm bái
氾拜
phiếm bái
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vái chào chung mọi người, chớ không vái chào riêng từng người. Chào rộng cả.
▸ Từng từ:
氾
拜
氾氾
phiếm phiếm
氾氾
phiếm phiếm
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trôi nổi vô định.
▸ Từng từ:
氾
氾
氾濫
phiếm lạm
氾濫
phiếm lạm
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước dâng tràn mênh mông.
▸ Từng từ:
氾
濫
氾論
phiếm luận
氾論
phiếm luận
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bàn bạc dông dài, rộng về nhiều việc. Bàn bạc mà chơi.
▸ Từng từ:
氾
論