氌 - lỗ
氆氌 bảng la

bảng la

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bảng la Nệm dệt bằng lông thú. Cũng đọc Bảng lỗ, Phổ lỗ.

bảng lỗ

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái chiếu, cái nệm bằng lông thú.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bảng lỗ : Tấm nệm dệt bằng lông thú. Cũng đọc Bảng la.

phổ lỗ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. hàng dệt bằng lông của người Tạng
2. chiếu lông

▸ Từng từ: