欸 - ai, ái, ải
欸乃 ải nãi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng động nhịp nhàng cách đều nhau, chẳng hạn tiếng mái chèo — Tiếng gõ nhịp khi hát.

▸ Từng từ: