欢 - hoan
喜欢 hỉ hoan

hỉ hoan

giản thể

Từ điển phổ thông

yêu thích, quý

▸ Từng từ:
欢乐 hoan lạc

hoan lạc

giản thể

Từ điển phổ thông

hoan lạc, hân hoan, vui sướng

▸ Từng từ:
欢呼 hoan hô

hoan hô

giản thể

Từ điển phổ thông

hoan hô, tán thưởng, hoan nghênh

▸ Từng từ:
欢喜 hoan hỉ

hoan hỉ

giản thể

Từ điển phổ thông

hoan hỉ, vui vẻ, vui mừng

▸ Từng từ:
欢腾 hoan đằng

hoan đằng

giản thể

Từ điển phổ thông

vui mừng hớn hở, tưng bừng

▸ Từng từ:
欢迎 hoan nghinh

hoan nghinh

giản thể

Từ điển phổ thông

hoan nghênh, chào mừng, đón chào

hoan nghênh

giản thể

Từ điển phổ thông

hoan nghênh, chào mừng, đón chào

▸ Từng từ:
联欢 liên hoan

liên hoan

giản thể

Từ điển phổ thông

liên hoan

▸ Từng từ: