櫟 - dược, lao, lịch
櫟陽 dược dương

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một huyện đời nhà Tần, đất cũ nay thuộc tỉnh Thiểm Tây — Các âm khác là Lao, Lịch. Xem các âm này.

▸ Từng từ: