橄 - cảm
橄榄 cảm lãm

cảm lãm

giản thể

Từ điển phổ thông

cây trám

▸ Từng từ:
橄欖 cảm lãm

cảm lãm

phồn thể

Từ điển phổ thông

cây trám

▸ Từng từ: