椰 - da, gia
棗椰 tảo da

Từ điển trích dẫn

1. Cây chà là. § Còn gọi là "hải tảo" .

▸ Từng từ:
椰揄 gia du

gia du

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cười đùa, trêu đùa, còn viết là "du gia"

▸ Từng từ:
椰榆 gia du

gia du

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cười đùa, trêu đùa, còn viết là "du gia"

▸ Từng từ: