栽 - tài, tải
体栽 thể tài

thể tài

giản thể

Từ điển phổ thông

thể tài, lựa ra từng lối

▸ Từng từ:
剪栽 tiễn tài

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cắt quần áo.

▸ Từng từ:
栽培 tài bồi

tài bồi

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. trồng trọt
2. trau dồi, tu dưỡng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trồng trọt vun xới — Cũng chỉ sự nuôi dưỡng nâng đỡ nhân tài.

▸ Từng từ:
總栽 tổng tài

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Viên chức đứng đầu chính phủ — Vị quan đứng đầu Quốc sử quán thời Nguyễn.

▸ Từng từ: