来 - lai, lãi
从来 tòng lai

tòng lai

giản thể

Từ điển phổ thông

luôn luôn, lúc nào cũng

▸ Từng từ:
以来 dĩ lai

dĩ lai

giản thể

Từ điển phổ thông

từ khi

▸ Từng từ:
到来 đáo lai

đáo lai

giản thể

Từ điển phổ thông

đến nơi

▸ Từng từ:
历来 lịch lai

lịch lai

giản thể

Từ điển phổ thông

trong suốt, suốt quá trình, suốt khoảng thời gian

▸ Từng từ:
原来 nguyên lai

nguyên lai

giản thể

Từ điển phổ thông

ban đầu, đầu tiên, căn nguyên

▸ Từng từ:
古来 cổ lai

cổ lai

giản thể

Từ điển phổ thông

thời xưa, thời cổ

▸ Từng từ:
后来 hậu lai

hậu lai

giản thể

Từ điển phổ thông

sau này, về sau

▸ Từng từ:
回来 hồi lai

hồi lai

giản thể

Từ điển phổ thông

trở về, quay về, trở lại

▸ Từng từ:
外来 ngoại lai

ngoại lai

giản thể

Từ điển phổ thông

từ ngoài vào, từ ngoài đến, ngoại nhập

▸ Từng từ:
将来 tương lai

tương lai

giản thể

Từ điển phổ thông

tương lai, về sau

▸ Từng từ:
往来 vãng lai

vãng lai

giản thể

Từ điển phổ thông

vãng lai, qua lại, tới lui

▸ Từng từ:
未来 vị lai

vị lai

giản thể

Từ điển phổ thông

vị lai, chưa đến, trong tương lai

▸ Từng từ:
来临 lai lâm

lai lâm

giản thể

Từ điển phổ thông

tiến đến gần

▸ Từng từ:
来到 lai đáo

lai đáo

giản thể

Từ điển phổ thông

đến, đến nơi

▸ Từng từ:
来历 lai lịch

lai lịch

giản thể

Từ điển phổ thông

lai lịch, quá khứ

▸ Từng từ:
来往 lai vãng

lai vãng

giản thể

Từ điển phổ thông

vãng lai, đi lại

▸ Từng từ:
来源 lai nguyên

lai nguyên

giản thể

Từ điển phổ thông

nguồn gốc

▸ Từng từ:
来自 lai tự

lai tự

giản thể

Từ điển phổ thông

đến từ

▸ Từng từ:
来访 lai phỏng

lai phỏng

giản thể

Từ điển phổ thông

đến thăm

▸ Từng từ: 访
自来水 tự lai thủy

tự lai thủy

giản thể

Từ điển phổ thông

nước máy

▸ Từng từ: