朴 - phu, phác
朴刀 phác đao

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng viết là "phác đao" .
2. Một loại binh khí, thân hẹp và dài, chuôi ngắn, tiện cầm và đeo trên mình.

▸ Từng từ: