曖 - ái
晻曖 ảm ái

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ u ám, tối tăm.

▸ Từng từ:
曖昧 ái muội

ái muội

phồn thể

Từ điển phổ thông

mơ hồ, ám muội, mờ ám

Từ điển phổ thông

việc không rõ ràng, việc không chính đáng

▸ Từng từ:
曖曃 ái đãi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

U ám. Cũng như Ái ái .

▸ Từng từ:
曖曖 ái ái

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tối tăm u ám, nói về bầu trời.

▸ Từng từ: