hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
暈 ▸ từ ghép
暈 - vận, vựng
暈眩
vựng huyễn
暈眩
vựng huyễn
phồn thể
Từ điển phổ thông
choáng váng, chóng mặt
▸ Từng từ:
暈
眩
暈船
vựng thuyền
暈船
vựng thuyền
phồn thể
Từ điển phổ thông
say sóng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Choáng váng xây xẩm vì đi thuyền, ý nói say sóng.
▸ Từng từ:
暈
船
眩暈
huyễn vựng
眩暈
huyễn vựng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hoa mắt chóng mặt, xây xẩm mặt mày.
▸ Từng từ:
眩
暈