暄 - huyên
寒暄 hàn huyên

hàn huyên

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hàn huyên, cùng nhau tâm sự

Từ điển trích dẫn

1. Ấm và lạnh, lời hỏi han gặp gỡ nhau. ☆ Tương tự: "hàn ôn" , "huyên lương" .

▸ Từng từ:
暄涼 huyên lương

Từ điển trích dẫn

1. ☆ Tương tự: "hàn huyên" .

▸ Từng từ: