晶 - tinh
冰晶 băng tinh

băng tinh

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tinh thể băng

▸ Từng từ:
水晶 thủy tinh

thủy tinh

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thủy tinh, kính

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một khoáng chất kết lại trong suốt như nước.

▸ Từng từ:
結晶 kết tinh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đóng lại thành cục nhỏ ( nói về khoáng chất ) — Họp lại mà thành.

▸ Từng từ:
薄荷晶 bạc hà tinh

Từ điển trích dẫn

1. Vật kết tinh như hình kim, lấy trong cây bạc hà, dùng để chữa đau răng, đau đầu.

▸ Từng từ: