晝 - trú
晝夜 trú dạ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngày và đêm. Ngày đêm.

▸ Từng từ:
晝寢 trú tẩm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngủ ngày.

▸ Từng từ:
白晝 bạch trú

Từ điển trích dẫn

1. Ban ngày. § Cũng gọi là "bạch thiên" . ◇ Sơ khắc phách án kinh kì : "Thử thì hạo nguyệt sơ thăng, quang đồng bạch trú" , (Quyển thập nhị).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ban ngày.

▸ Từng từ:
繪晝 hội họa

hội họa

phồn thể

Từ điển phổ thông

hội họa

▸ Từng từ: