早 - tảo
儘早 tần tảo

tần tảo

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. sớm nhất có thể được
2. rất sớm

▸ Từng từ:
尽早 tần tảo

tần tảo

giản thể

Từ điển phổ thông

1. sớm nhất có thể được
2. rất sớm

▸ Từng từ:
早上 tảo thượng

tảo thượng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

buổi sáng sớm

▸ Từng từ:
早世 tảo thế

Từ điển trích dẫn

1. Chết sớm, mất sớm. ◇ Liêu trai chí dị : "Phụ mẫu câu tảo thế" (Phiên Phiên ) Cha mẹ đều mất sớm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chết trẻ. Chết non.

▸ Từng từ:
早些 tảo ta

tảo ta

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sớm hơn một chút, một lúc trước, lúc nãy

▸ Từng từ:
早先 tảo tiên

tảo tiên

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vừa rồi, vừa xong, vừa qua

▸ Từng từ:
早婚 tảo hôn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lấy vợ lấy chồng quá sớm.

▸ Từng từ:
早已 tảo dĩ

tảo dĩ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

từ lâu, đã lâu, ngày xưa

▸ Từng từ:
早慧 tảo huệ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhỏ tuổi mà hiểu biết sớm.

▸ Từng từ:
早成 tảo thành

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xong việc sớm sủa.

▸ Từng từ:
早料 tảo liệu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tính toán trước đi.

▸ Từng từ:
早晚 tảo vãn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sớm tối — Thời gian ngắn.

▸ Từng từ:
早晨 tảo thần

tảo thần

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

buổi sáng sớm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Buổi sáng sớm.

▸ Từng từ:
早期 tảo kỳ

tảo kỳ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thuở ban đầu, lúc đầu, thời gian đầu

▸ Từng từ:
早潮 tảo triều

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước dâng buổi sáng.

▸ Từng từ:
早睡 tảo thụy

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đi ngủ sớm.

▸ Từng từ:
早知 tảo tri

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Biết sớm, biết trước khi việc xảy ra.

▸ Từng từ:
早起 tảo khởi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thức dậy sớm.

▸ Từng từ:
早達 tảo đạt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Có công danh địa vị lúc còn trẻ, quá sớm.

▸ Từng từ:
早飯 tảo phạn

tảo phạn

phồn thể

Từ điển phổ thông

bữa sáng, bữa ăn sáng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bữa cơm ăn sáng sớm ở nhà quê.

▸ Từng từ:
早餐 tảo xan

tảo xan

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bữa ăn sáng

▸ Từng từ:
早饭 tảo phạn

tảo phạn

giản thể

Từ điển phổ thông

bữa sáng, bữa ăn sáng

▸ Từng từ: