hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
无 ▸ từ ghép
无 - mô, vô
别无
biệt vô
别无
biệt vô
giản thể
Từ điển phổ thông
không có sự lựa chọn khác
▸ Từng từ:
别
无
无为
vô vi
无为
vô vi
giản thể
Từ điển phổ thông
thuyết vô vi
▸ Từng từ:
无
为
无聊
vô liêu
无聊
vô liêu
giản thể
Từ điển phổ thông
buồn bã
▸ Từng từ:
无
聊
无赖
vô lại
无赖
vô lại
giản thể
Từ điển phổ thông
vô lại, vô ích
▸ Từng từ:
无
赖
无花果
vô hoa quả
无花果
vô hoa quả
giản thể
Từ điển phổ thông
cây sung
▸ Từng từ:
无
花
果
四顾无亲
tứ cố vô thân
四顾无亲
tứ cố vô thân
giản thể
Từ điển phổ thông
người đơn độc, không có ai thân thích
▸ Từng từ:
四
顾
无
亲