hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
旖 ▸ từ ghép
旖 - y, ỷ
旖施
y thi
旖施
y thi
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ mềm dẻo, hòa thuận.
▸ Từng từ:
旖
施
旖旎
y ni
旖旎
y ni
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ thịnh, nhiều — Dáng mềm mại yếu đuối.
旖旎
y nỉ
Từ điển trích dẫn
1. Phấp phới, phất phơ.
2. Thướt tha, yểu điệu. ◇ Tây sương kí
西
廂
記
: "Thiên bàn niểu na, vạn bàn y nỉ, tự thùy liễu vãn phong tiền"
千
般
裊
娜
,
萬
般
旖
旎
,
似
垂
柳
晚
風
前
(Đệ nhất bổn
第
一
本
, Đệ nhất chiết) Dịu dàng yểu điệu trăm chiều, Như cành liễu trước gió chiều thướt tha (Nhượng Tống dịch thơ).
3. Nhiều nhõi.
旖旎
ỷ nỉ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cờ bay phấp phới
▸ Từng từ:
旖
旎