摇 - dao, diêu
动摇 động dao

động dao

giản thể

Từ điển phổ thông

1. dao động, lung lay
2. không quyết đoán

▸ Từng từ:
摇动 dao động

dao động

giản thể

Từ điển phổ thông

dao động, lay động, rung rinh

▸ Từng từ:
摇摆 dao bài

dao bài

giản thể

Từ điển phổ thông

lúc lắc, ve vẩy, vẫy

▸ Từng từ:
摇晃 dao hoảng

dao hoảng

giản thể

Từ điển phổ thông

nao núng, nản chí, dao động trong lòng

▸ Từng từ:
摇篮 dao lam

dao lam

giản thể

Từ điển phổ thông

đưa nôi, đưa võng, đẩy võng

▸ Từng từ: