摄 - nhiếp
拍摄 phách nhiếp

phách nhiếp

giản thể

Từ điển phổ thông

chụp ảnh, quay phim

▸ Từng từ:
摄影 nhiếp ảnh

nhiếp ảnh

giản thể

Từ điển phổ thông

nhiếp ảnh, chụp ảnh

▸ Từng từ:
摄政 nhiếp chính

nhiếp chính

giản thể

Từ điển phổ thông

nhiếp chính trong triều đình thời phong kiến

▸ Từng từ: