搎 - tôn
扪搎 môn tôn

môn tôn

giản thể

Từ điển phổ thông

sờ mó, dò dẫm

▸ Từng từ:
捫搎 môn tôn

môn tôn

phồn thể

Từ điển phổ thông

sờ mó, dò dẫm

▸ Từng từ: