揑 - nghễ, niết
揑稱 niết xưng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bày chuyện mà nói. Nói không cho người.

▸ Từng từ:
揑造 niết tạo

niết tạo

phồn thể

Từ điển phổ thông

bày trò, bịa đặt, bịa chuyện

▸ Từng từ: