掘 - quật
挖掘 oạt quật

oạt quật

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đào bới, khai quật

▸ Từng từ:
採掘 thái quật

thái quật

phồn thể

Từ điển phổ thông

đào, khai quật

▸ Từng từ:
發掘 phát quật

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đào lên — Moi móc mà tìm ra.

▸ Từng từ:
采掘 thái quật

thái quật

giản thể

Từ điển phổ thông

đào, khai quật

▸ Từng từ:
開掘 khai quật

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đào lên.

▸ Từng từ: