拥 - ung, Ủng, ủng
拥护 ủng hộ

ủng hộ

giản thể

Từ điển phổ thông

ủng hộ, giúp đỡ, trợ giúp

▸ Từng từ:
拥抱 ủng bão

ủng bão

giản thể

Từ điển phổ thông

ôm ấp

▸ Từng từ: