拐 - quải
拐弯 quải loan

quải loan

giản thể

Từ điển phổ thông

1. quay, xoay
2. rẽ, ngoặt, ngoẹo

▸ Từng từ:
拐彎 quải loan

quải loan

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. quay, xoay
2. rẽ, ngoặt, ngoẹo

▸ Từng từ: