扎 - trát
包扎 bao trát

bao trát

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gói, bọc lại

▸ Từng từ:
扎針 trát châm

trát châm

phồn thể

Từ điển phổ thông

trâm cứu

▸ Từng từ:
扎针 trát châm

trát châm

giản thể

Từ điển phổ thông

trâm cứu

▸ Từng từ:
挣扎 tránh trát

tránh trát

giản thể

Từ điển phổ thông

vùng vẫy, giãy giụa, quẫy

▸ Từng từ:
掙扎 tránh trát

tránh trát

phồn thể

Từ điển phổ thông

vùng vẫy, giãy giụa, quẫy

▸ Từng từ: