hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
懿 ▸ từ ghép
懿 - ý
懿德
ý đức
懿德
ý đức
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nết tốt, đức tốt đẹp — Cũng chỉ nết đẹp của bà Hoàng hậu.
▸ Từng từ:
懿
德
懿戚
ý thích
懿戚
ý thích
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ hàng bên ngoại của vua. Họ hàng bên bà Hoàng hậu.
▸ Từng từ:
懿
戚
懿旨
ý chỉ
懿旨
ý chỉ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lệnh của bà Hoàng hậu.
▸ Từng từ:
懿
旨
懿望
ý vọng
懿望
ý vọng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng tăm tốt đẹp.
▸ Từng từ:
懿
望
懿濞
ý tị
懿濞
ý tị
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sâu xa.
▸ Từng từ:
懿
濞
懿筐
ý khuông
懿筐
ý khuông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái giỏ sâu ( có đáy sâu ).
▸ Từng từ:
懿
筐
懿範
ý phạm
懿範
ý phạm
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khuôn mẫu tốt đẹp, xứng đáng cho người đời bắt chước.
▸ Từng từ:
懿
範
懿親
ý thân
懿親
ý thân
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rất gần gũi — Cũng như: Chí thân.
▸ Từng từ:
懿
親
懿鑠
ý thược
懿鑠
ý thược
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hưng thịnh tốt đẹp.
▸ Từng từ:
懿
鑠