懿 - ý
懿德 ý đức

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nết tốt, đức tốt đẹp — Cũng chỉ nết đẹp của bà Hoàng hậu.

▸ Từng từ:
懿戚 ý thích

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Họ hàng bên ngoại của vua. Họ hàng bên bà Hoàng hậu.

▸ Từng từ:
懿旨 ý chỉ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lệnh của bà Hoàng hậu.

▸ Từng từ:
懿望 ý vọng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng tăm tốt đẹp.

▸ Từng từ:
懿濞 ý tị

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sâu xa.

▸ Từng từ:
懿筐 ý khuông

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái giỏ sâu ( có đáy sâu ).

▸ Từng từ:
懿範 ý phạm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khuôn mẫu tốt đẹp, xứng đáng cho người đời bắt chước.

▸ Từng từ:
懿親 ý thân

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rất gần gũi — Cũng như: Chí thân.

▸ Từng từ:
懿鑠 ý thược

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hưng thịnh tốt đẹp.

▸ Từng từ: