懮 - ưu
懮待 ưu đãi

ưu đãi

phồn thể

Từ điển phổ thông

ưu đãi, được ưu tiên đối xử

▸ Từng từ:
懮慮 ưu lự

ưu lự

phồn thể

Từ điển phổ thông

lo âu, lo lắng, băn khoăn

▸ Từng từ:
擔懮 đảm ưu

đảm ưu

phồn thể

Từ điển phổ thông

lo lắng, lo âu

▸ Từng từ: