懒 - lãn, lại
偷懒 thâu lãn

thâu lãn

giản thể

Từ điển phổ thông

uể oải, mệt mỏi

▸ Từng từ:
懒惰 lãn nọa

lãn nọa

giản thể

Từ điển phổ thông

lười biếng, lười nhác

▸ Từng từ: