惧 - cụ
危惧 nguy cụ

nguy cụ

giản thể

Từ điển phổ thông

hoảng sợ, sợ hãi

▸ Từng từ:
恐惧 khủng cụ

khủng cụ

giản thể

Từ điển phổ thông

sợ hãi, kinh sợ, e sợ

▸ Từng từ: