悵 - trướng
怊悵 siêu trướng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Buồn giận trong lòng.

▸ Từng từ:
悵望 trướng vọng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Buồn bã ngóng trông.

▸ Từng từ:
惆悵 trù trướng

trù trướng

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngao ngán

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Buồn khổ — Chán chường.

▸ Từng từ: