悬 - huyền
悬岩 huyền nham

huyền nham

giản thể

Từ điển phổ thông

vách đá, vực đá

▸ Từng từ:
悬崖 huyền nhai

huyền nhai

giản thể

Từ điển phổ thông

vách đá dựng đứng, vực đá

▸ Từng từ:
悬挂 huyền quải

huyền quải

giản thể

Từ điển phổ thông

treo, dựng

▸ Từng từ:
悬疑 huyền nghi

huyền nghi

giản thể

Từ điển phổ thông

hồi hộp, chờ đợi

▸ Từng từ: