悍 - hãn
兇悍 hung hãn

Từ điển trích dẫn

1. Hung bạo tàn ác.

▸ Từng từ:
剽悍 phiếu hãn

Từ điển trích dẫn

1. Mau lẹ mạnh mẽ. § Cũng viết là: "phiếu hãn" , "phiếu hãn" . ☆ Tương tự: "dũng hãn" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mau lẹ dũng mãnh.

▸ Từng từ:
強悍 cường hãn

cường hãn

phồn thể

Từ điển phổ thông

dũng cảm, can đảm

▸ Từng từ:
强悍 cường hãn

cường hãn

giản thể

Từ điển phổ thông

dũng cảm, can đảm

▸ Từng từ:
悍婦 hãn phụ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người đàn bà, người vợ dữ dằn.

▸ Từng từ:
悍梗 hãn ngạnh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hung tợn ngang ngược.

▸ Từng từ: