怯 - khiếp
卑怯 ty khiếp

ty khiếp

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hèn nhát

▸ Từng từ:
怯夫 khiếp phu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kẻ hèn nhát.

▸ Từng từ:
怯弱 khiếp nhược

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Yếu đuối hèn nhát.

▸ Từng từ:
怯惰 khiếp nọa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhát gan và lười biếng.

▸ Từng từ:
恐怯 khủng khiếp

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rất sợ hãi.

▸ Từng từ:
發怯 phát khiếp

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nảy sinh lòng sợ hãi tức khắc.

▸ Từng từ: