怜 - linh, liên, lân
可怜 khả liên

khả liên

giản thể

Từ điển phổ thông

đáng thương

▸ Từng từ:
哀怜 ai liên

ai liên

giản thể

Từ điển phổ thông

thương hại, thương xót

▸ Từng từ:
怜悧 linh lợi

linh lợi

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đầu óc sáng suốt, làm việc mau chóng nhẹ nhàng. Ta vẫn đọc trại là lanh lợi.

▸ Từng từ:
怜悯 liên mẫn

liên mẫn

giản thể

Từ điển phổ thông

thương hại, thương xót

▸ Từng từ:
爱怜 ái liên

ái liên

giản thể

Từ điển phổ thông

yêu thương, thương mến

▸ Từng từ: